--

double decomposition

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double decomposition

+ Noun

  • (hóa học) phân hủy phức tạp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double decomposition"
Lượt xem: 609